Navi tẩm bit lõi kim cương để thâm nhập vào lỗ khoan để khoan
Navi tẩm bit lõi kim cương để thâm nhập vào lỗ khoan để khoan
HQ bull mũi tẩm bit để thâm nhập vào lỗ khoan để khoan tuôn ra
Mũi khoan kim cương Chi tiết:
Đặc trưng: | Tỷ lệ thâm nhập cao, tốc độ cao, hiệu suất cao | Vật chất: | Kim cương |
Kiểu: | Bit ngâm tẩm | Sử dụng: | Khai thác khoáng sản, thăm dò khoáng sản |
Tên sản phẩm: | Mũi khoan lõi | Chiều cao vương miện: | 9mm, 12 mm và 16mm |
Impregnated Diamond Core Bits are manufactured with very small, high quality synthetic diamonds, mixed evenly through a metal alloy matrix. Kim cương lõi ngâm tẩm được sản xuất với những viên kim cương tổng hợp rất nhỏ, chất lượng cao, được trộn đều qua ma trận hợp kim kim loại. The matrix erodes away at the same rate as the diamonds become worn and rounded. Ma trận ăn mòn với tốc độ tương tự như những viên kim cương bị mòn và tròn. Thus new sharp diamonds are exposed to continue cutting through the rock. Do đó, những viên kim cương sắc nhọn mới được phơi bày để tiếp tục cắt xuyên qua đá. In most geological formations, impregnated bits are more economical to use than other bits. Trong hầu hết các thành tạo địa chất, các bit được ngâm tẩm có hiệu quả kinh tế hơn so với các bit khác.
Core Bits được sử dụng cho các vật liệu khoan như đá, bê tông, đá vôi, đá granit, đá cẩm thạch, đất sét, đá bazan, đá phiến, thạch anh, v.v.
Ưu điểm:
1. Tốc độ cắt và khoan nhanh
2. Tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định
3. Tiêu thụ điện năng thấp
4. OEM chuyên nghiệp, chất lượng cao cấp, hơn 5 năm kinh nghiệm sản xuất
5. CE: ISO: 9001: 2000
Kích thước có sẵn:
Dòng dây: | Geobor S, WLA, WLB, WLN, WLH, WLP, WLB3, WLN3, WLH3, WLP3, WLN2, AQ, BQ, NQ, HQ, PQ, SQ, PQ3, HQ3, NQ3, BQ3, NQ -66, WL-76 |
Sê-ri T2 / T: | T2 46, T2 56, T2 66, T2 76, T2 86, T2 101, T46, T56, T66, T76, T86, |
Loạt TT: | TT 46, TT 56 |
Sê-ri T6: | T6 76, T6 86, T6 101, T6 116, T6 131, T6 146 |
Sê-ri T6S: | T6S 76, T6S 86, T6S 101, T6S 116, T6S 131, T6S 146 |
Dòng B: | B46, B56, B66, B76, B86, B101, B116, B131, B146 |
Dòng MLC: | NMLC, HMLC |
Dòng LTK: | LTK48, LTK60 |
Sê-ri WF: | CTNH, PWF, SWF, UWF, ZWF |
Dòng WT: | RWT, EWT, AWT, BWT, NWT, HWT (Ống đơn, Ống đôi) |
Sê-ri WG: | EWG, AWG, BWG, NWG, HWG (Ống đơn, Ống đôi) |
Dòng WM: | EWM, AWM, BWM, NWM, HWM |
Kích thước khác: | AX, BX, NX, HX, TBW, NQTT, HQTT, TNW, 412F, BTW, TBW, NTW, HTW, T6H |
Tiêu chuẩn trung quốc | 56mm, 59mm, 75mm, 89mm, 91mm, 108mm, 110mm, 127mm, 131mm, 150mm, 170mm, 219mm, 275mm, |
Tiêu chuẩn Nga: | 59, 76, 93, 112, 132, 152 mm |